--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lẩn vào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lẩn vào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lẩn vào
+ verb
to get in; to mingle
lẩn vào đám đông
to mingle with the crowd
Lượt xem: 631
Từ vừa tra
+
lẩn vào
:
to get in; to minglelẩn vào đám đôngto mingle with the crowd
+
chán ngán
:
Utterly discontentedhắn đã chán ngán cuộc đời của người lính đánh thuêhe was utterly discontented with his life as a mercenarytiếng thở dài chán ngána sigh of utter discontent
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break